CÔNG THỨC HOÀN HẢO

Tại Skeyndor, chúng tôi tin vào tiềm năng tự phục hồi vô tận của làn da, và vì điều này, chúng tôi cũng tin rằng chăm sóc da thông minh nên có tác dụng với làn da chứ không bao giờ bỏ qua nó.

Khám phá kim tự tháp các thành phần chăm sóc da của chúng tôi, mang đến cho bạn sự hiểu biết rõ ràng và sâu sắc về ý nghĩa của việc chăm sóc da.


 

SIGNATURE
TÁI TẠO TẾ BÀO
Ingredients:
Growth Factor, Stem cells, ProGEN-in technology, 50M Damask rose stem cells, White truffle extract,
SKIN
IDENTICAL &
CELL
COMMUNICATING
SIGNS OF AGING
Ingredients:
Hyaluronic Acid, Peptides, Hydrolysed collagen, Micro collagen, SOD (Superoxide Dismutase),
EXFOLIATION
&
CELL
TURNOVER
TĂNG SINH
Ingredients:
Retinol, AHAs / BHAs / PHAs, Backuchiol,
CORE
HÀNG RÀO BẢO VỆ
Ingredients:
Vitamin C, Pre / Probiotics, Niacinamide, Ceramides, Amino Acids, Antioxidants,
BASIS
CẤP ẨM, NĂNG LƯỢNG, CHỐNG NẮNG.
Ingredients:
Madecassoside, Xylitol and derivatives, NMF, SPF, ATP,
Đóng

TÁI TẠO TẾ BÀO.

Growth Factor

Là các protein liên kết với các thụ thể trên bề mặt tế bào, có tác dụng chính là kích hoạt sự tái tạo hoặc biệt hóa tế bào. Những yếu tố này giúp làn da bị tổn thương nhanh chóng được phục hồi và đẩy lùi những dấu hiệu của lão hóa như nếp nhăn, sẹo, đốm nâu, khuyết điểm do viêm. Ngoài ra, chúng cũng giúp cung cấp độ ẩm và tăng cường độ sáng cho da. 

Các loại yếu tố tăng trưởng quan trọng có trong sản phẩm:

Yếu tố tăng trưởng biểu bì EGF (epidermal growth factor): là một loại protein đơn chuỗi, có mục đích chính là chữa lành da bằng cách thúc đẩy tổng hợp DNA và tăng sinh tế bào. EGF giúp sửa chữa da nên nó cũng chữa lành các vết thương của giác mạc, ruột và niêm mạc. Yếu tố tăng trưởng EGF được phát hiện năm 1986 bởi 2 nhà khoa học Rita Levi-Montalcini và Stanley Cohen. Nguyên lý sửa chữa da của EGF là chúng kích thích sự phát triển của các tế bào da mới khiến cho da giữ độ ẩm tốt hơn, từ đó trở nên mịn màng và mềm mại hơn. EGF cũng ức chế quá trình sản sinh melanin trong khi chữa lành vết thương nên kết quả là nó cải thiện các vấn đề về sắc tố tối màu của da và các vết thâm do mụn. 

Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi FGF (Fibroblast Growth Factor): là yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi có tính acid mạnh mẽ. Nó là chuỗi protein đơn, có kích thước trung bình và chưa bị biến tính, đây là yếu tố tăng trưởng đa năng, nó có thể tác động lên nhiều dạng tế bào khác nhau.  FGF kích thích sản sinh nguyên bào sợi, để tăng khả năng tổng hợp collagen dưới da nhanh hơn, là một chất gây phân bào có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp DNA và kích thích tăng sinh tế bào, hình thành mạch và chữa lành vết thương nhanh chóng. 

Yếu tố tăng trưởng chuyển đổi TGF (Transforming Growth Factor): là yếu tố tăng trưởng chuyển đổi, tăng khả năng chống viêm, thúc đẩy vết thương mau lành da, ức chế hình thành nếp nhăn, chống lão hóa hiệu quả. Hỗ trợ hiệu quả cho sự phát triển hình thành tế bào biểu bì mới.  Nó có vai trò quan trọng trong việc phát triển mô, biệt hóa tê bào để hình thành nên phôi. Hơn thế nữa TGF còn rất quan trọng khi ức chế tăng đại thực bào và phát triển tế bào lypho có hại. Trên thực tế thì không có yếu tố tăng trưởng nào tổn tại và hoạt động độc lập. Chúng sẽ hỗ trợ nhau rất tốt trong quá trình hoạt động.  

Yếu tố tăng trưởng giống Insulin IGF: được sản sinh chủ yếu ra từ gan kết hợp với yếu tố tăng trưởng HGF thúc đẩy quá trình liền sẹo và mau lành vết thương. Mục đích là kiểm soát nếp nhăn, hỗ trợ phân giải lipid, thúc đẩy quá trình hình thành biểu bì mới, giúp da khỏe mạnh hồng hào. 

Yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (Vascular Endothelial Growth Factor): là một protein được sản sinh từ các tế bào có vai trò kích thích hình thành các mạch máu mới, làm tăng tính thấm thành mạch và cung cấp oxy cho sự hoạt động của các mô. 


 

Close window

Stem cells

Tế bào gốc thực vật (Stem Cell): Giống như tế bào gốc từ người, tế bào gốc đến từ thực vật thường được lấy từ các loại hoa quả có trong tự nhiên. Các tế bào gốc này thường nằm ở mô phân sinh của cây và hoa (mô phân sinh ngọn và mô phân sinh bên). Các mô phân sinh này là nguồn gốc sự sống của các loại thực vật. 

Tế bào gốc có nguồn gốc từ thực vật cũng có 2 đặc tính cơ bản: khả năng tạo ra tất cả các loại tế bào trong cơ thể cũng như khả năng làm mới và thay thế các thế bào hư hại cần sửa chữa. Khi hoạt động trên da, chúng cũng có khả năng điều trị các tổn thương và bệnh lý ở tầng biểu bì, hỗ trợ làm liền các vết sẹo. Ngoài ra, tế bào gốc còn có khả năng giúp tăng sinh collagen, phục hồi các vết đứt gãy collagen, tái tạo tế bào mới thay thế tế bào già cỗi hay hư tổn.


 

Close window

ProGEN-in technology

Close window

50M Damask rose stem cells

Dung dịch được chiết xuất từ tế bào gốc thực vật là các dưỡng chất tốt cho làn da con người, khi thẩm thấu vào da sẽ giúp nuôi dưỡng và bổ sung nhiều dưỡng chất cho các tế bào gốc bên dưới làn da. Các tế bào dưới da khi được bổ sung dưỡng chất sẽ khỏe mạnh hơn, hoạt động sản sinh tế bào mới tốt hơn, từ đó giúp làn da sáng khỏe, được cải thiện nhiều vấn đề về da hơn.

Tinh chất từ hoa hồng khá phổ biến, tuy nhiên thành phần chiết xuất từ tế bào gốc hoa hồng lại khá ít được ứng dụng trong mỹ phẩm vì phải trải qua nhiều công đoạn nghiên cứu, tách chiết, kiểm nghiệm… để đưa ra thành phẩm tối ưu nhất và mang đến nhiều lợi ích nhất cho vẻ đẹp của làn da.

Thế nhưng, những công dụng mà dịch chiết tế bào gốc hoa hồng mang đến cho làn da lại vượt trội hơn rất nhiều so với tinh chất từ hoa hồng. Có thể kể đến một số ưu điểm như sau:

Kích thích tái tạo tế bào da mới: có thể kích thích sửa chữa và tái tạo tế bào da mới khỏe mạnh hơn, giúp da mềm mịn, sáng khỏe, đàn hồi và săn chắc hơn.

Hỗ trợ làm sáng da, đều màu da: ức chế tyrosinase giúp hỗ trợ làm sáng da, đều màu da và ức chế sản sinh melanin hiệu quả.

Bảo vệ làn da khỏi nhiều tác động từ môi trường: bảo vệ da khỏi tác động của tia UV từ ánh nắng mặt trời, ô nhiễm, khói bụi, hóa chất…

Hỗ trợ chống lão hóa da: trong dịch chiết tế bào gốc hoa hồng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp hỗ trợ ngăn chặn quá trình lão hóa da hiệu quả.

Tăng cường độ ẩm cho làn da: giúp giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho làn da, đồng thời hỗ trợ giảm viêm và giảm mẩn đỏ trên da.


 

Close window

White truffle extract

Close window
Đóng

DẤU HIỆU LÃO HÓA.

Hyaluronic Acid

Hyaluronic Acid (HA): gồm Hyaluronic trọng lượng phân tử thấp & trọng lượng phân tử cao có khả năng kết nối và giữ lại các phân tử nước trong da, giữ da luôn ẩm mịn và căng tràn sức sống. Đặc biệt, HA còn có khả năng khuếch tán, làm đầy những khoảng trống giữa các tế bào da, tăng độ ẩm cho da, tạo nên bề mặt da căng mịn, mọng nước.

Hyaluronic Acid phân tử thấp: Cho phép thâm nhập sâu nhất có thể. Bảo vệ da chống lại các yếu tố môi trường và kích thích quá trình tạo ra axit hyaluronic tự nhiên cho làn da của bạn. Đảm bảo làn da của bạn được ngậm nước trong một khoảng thời gian dài hơn.

Hyaluronic Acid phân tử cao: Nằm trên bề mặt da và hoạt động như một hàng rào bảo vệ cho da. Chống lại các yếu tố môi trường thường làm khô hoặc mất nước cho da.

Close window

Peptides

Peptide chính là các đoạn protein, được tạo thành từ các amino acid (thường gọi là acid amin). Các amino acid khi được kết hợp theo một công thức nhất định sẽ tạo thành một loại Peptide cụ thể. Chính vì thế mà có hàng trăm phức hợp Peptide khác nhau mang tới công dụng chăm sóc toàn diện cho làn da. Protein chính là một trong những thành phần cơ bản của da. Việc thiếu hụt Protein sẽ khiến da không còn săn chắc, mất đi độ đàn hồi và xuất hiện nhiều nếp nhăn.

Vì thế, việc bổ sung Peptide sẽ tác động sâu sắc đến nhiều phương diện của hoạt động tế bào, trong đó không thể bỏ qua hoạt động tái tạo Collagen, giúp da đàn hồi và ngăn ngừa lão hóa.

Công dụng của Peptide trong việc chăm sóc da:

- Ngăn ngừa tình trạng lão hóa da, làm mờ nếp nhăn.

- Giúp da được săn chắc và nâng cao độ đàn hồi.

- Bổ sung cho làn da nguyên tố vi lượng đồng.

- Hạn chế chứng đỏ da hay tình trạng da bị nổi mẩn đỏ.

- Tính năng tương tự với Botox

Hiện nay có rất nhiều loại Peptide, mỗi loại đóng một vai trò khác nhau. Dưới đây là một số Peptide tiêu biểu có ích trong việc chăm sóc da mà bạn nên tham khảo:

Myristoyl Hexapeptide-16 và Myristoyl Pentapeptide-17: Được phát hiện ra trong nhiều sản phẩm chăm sóc giúp làm dài, dày lông mi và tóc, 2 loại peptide này giúp làm dịu mẩn đỏ mạnh mẽ, đồng thời cải thiện làn da trông khỏe mạnh và tươi tắn hơn.

Tripeptide-1: Hoạt động mạnh mẽ nhất trong quá trình thúc đẩy tăng sinh nguyên bào sợi, tăng sinh collagen, Tripeptide-1 giúp tăng cường độ săn chắc của da một cách rõ rệt và hiệu quả.

Palmitoyl Hexapeptide-12: Được đánh giá là loại peptide có khả năng chống lão hóa ngang ngửa Retinol, Palmitoyl Hexapeptide-12 cải thiện độ ẩm mạnh mẽ cho da mờ nếp nhăn cũng như tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất collagen cho da tươi trẻ, mịn màng.

Azelaoyl Bis-Dipeptide-10: Được tổng hợp xung quanh Azelaic Acid, loại peptide này mang lại lợi ích dưỡng da sáng hiệu quả, cải thiện tông màu cũng như chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi sự tấn công của các tác nhân ngoài môi trường.

Matrixyl® 3000: Matrixyl® 3000 là phức hợp Peptide được cấp bằng sáng chế do công ty Sederma của Pháp nghiên cứu và chế tạo, chứa Palmitoyl Tripeptide-1 và Palmitoyl Tetrapeptide-7. Matrixyl® 3000 hoạt động bằng cách kích thích tăng sinh collagen và hyaluronic acid cho da luôn căng mướt và tươi trẻ.

Copper Peptide: Hay còn gọi là peptide đồng, là Peptide có chứa đồng với 3 acid amin (Tripeptide) đóng một vai trò tích cực trong quy trình chống lão hóa giúp phục hồi tổn thương, làm mờ nếp nhăn cho da tươi trẻ.

Perfectionpeptide P3: Hay còn được gọi là Hexanoyl Dipeptide-3 Norleucine Acetate, hoạt động tương tự như một chất loại bỏ tế bào chết hóa học. Peptide này giúp bề mặt da bong tróc đúng cách cũng như tăng tốc độ thay thế tế bào cho làn da khỏe mạnh, tràn đầy sức sống. Kết hợp sử dụng với AHA/BHA sẽ mang lại hiệu quả chăm sóc da mạnh mẽ.
 

Close window

Hydrolysed collagen

Hydrolysed collagen là một dạng collagen được cắt nhỏ thành các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng hấp thụ hơn bởi da và tóc. Hydrolysed collagen là một thành phần được sử dụng trong các các sản phẩm chống lão hóa.  Các công dụng chính của hydrolysed collagen có trong sản phẩm như sau:

Cải thiện độ đàn hồi của da: Hydrolysed collagen giúp kích thích sản xuất collagen trong da, cải thiện độ đàn hồi và giúp da trở nên săn chắc hơn.

Làm giảm nếp nhăn: Collagen là một thành phần quan trọng của cấu trúc da, và khi da thiếu collagen, nếp nhăn sẽ xuất hiện. Hydrolysed collagen giúp cung cấp collagen cho da và giúp làm giảm nếp nhăn.

Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolysed collagen có khả năng giữ ẩm và tăng cường khả năng giữ ẩm của da, giúp da luôn mềm mại và căng bóng.

Tăng cường sức khỏe của tóc: Collagen là một thành phần quan trọng của tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt. Hydrolysed collagen giúp cung cấp collagen cho tóc, tăng cường sức khỏe của tóc và giảm thiểu các tác động gây hại từ môi trường.

Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác: Hydrolysed collagen có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp các chất dinh dưỡng được hấp thụ tốt hơn vào da và tóc.
 

Close window

Micro collagen

là một loại collagen có nguồn gốc từ các phân tử collagen cực nhỏ không thể nhìn thấy bằng mắt thường giúp dễ dàng thấp thu qua thành tế bào, tái tạo lại các tế bào bị lão hóa, giúp cải thiện độ đàn hồi, độ săn chắc của làn da.

Close window

SOD (Superoxide Dismutase)

là enzyme chống oxy hóa mạnh mẽ nhất trong cơ thể. SOD được mệnh danh là “kẻ thù không đội trời chung” của gốc Superoxide. Superoxide là gốc  tự do phổ biến nhất trong cơ thể, nó cũng là nguyên nhân chính gây ra chứng viêm – một quá trình phá hủy collagen và elastin khiến da xuất hiện nếp nhăn, sạm nám.  
SOD trong sản phẩm được xem như một thành phần chống lão hóa và chống oxy hóa. Bằng cách bảo vệ làn da khỏi tác hại của các gốc tự do, superoxide dismutase ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa có thể nhìn thấy được. Thậm chí, nó còn giúp sửa chữa các dấu hiệu lão hóa. SOD thúc đẩy làn da tươi trẻ, khuyến khích làn da đàn hồi. SOD cũng chống lại sự tăng sắc tố  do tác hại của ánh nắng mặt trời, các đốm đồi mồi và mụn trứng cá, mang tới làn da đều màu. Nhìn chung, SOD hỗ trợ bảo vệ hệ thống miễn dịch của làn da.

Close window
Đóng

TĂNG SINH.

Retinol

Retinol là một trong những dẫn xuất của vitamin A, thuộc nhóm Retinoid. Retinol hoạt động giống như một thành phần liên kết tế bào, trung hòa các gốc tự do phía trong da. Công dụng của Retinol là sẽ tác động đến các tế bào khác của làn da, thẩm thấu vào da và tăng quá trình tái sinh tế bào, kích thích sản sinh Collagen cũng như hỗ trợ trị mụn và kháng khuẩn, từ đó giúp trẻ hóa làn da, cải thiện hầu hết các vấn đề da đang gặp phải, mang đến cho bạn làn da rạng rỡ không tì vết.

1. Các dẫn xuất khác của nhóm Retinoids

Nhóm Retinoids có 5 loại dẫn xuất cơ bản như sau:

Retinyl Palmitate: Retinyl Palmitate được xem là loại dẫn xuất Retinoid không kê toa nhẹ nhất cho làn da. Với những người có làn da nhạy cảm hoặc quá khô và ít nếp nhăn thì nên sử dụng Retinyl palmitate.

Retinaldehyd: Dẫn xuất Retinaldehyd sẽ mạnh hơn so với Retinyl Palmitate

Retinol: Là một thành phần mạnh nhất trong nhóm dẫn xuất của Retinoids không kê toa

Tazarotene: Thường được sử dụng để điều trị các vấn đề lão hóa da nhiều. Tuy nhiên, dẫn xuất này thuộc loại mạnh nhất trong nhóm Retinoids, do đó khi sử dụng cần được chỉ định liều dùng của các bác sĩ chuyên khoa.

Tretinoin: Nhóm Retinoids còn có thêm dẫn xuất nữa là Tretinoin. Tretinoin mạnh hơn Retinol rất nhiều (khoảng 20 lần) vì vậy khi sử dụng có nguy cơ kích ứng cao hơn Retinol. Khi các chuyên da da liễu đề cập tới “Retinoid dạng kê toa” tức là họ nói tới Tretinoin thường được sử dụng dưới dạng thuốc.

Trong đó Tretinoin và Retinol là 2 dẫn xuất phổ biến nhất của nhóm Retinoids được sử dụng trong mỹ phẩm chăm sóc da. 

2. Công dụng của Retinol trong mỹ phẩm chăm sóc da

Thành phần Retinol được nghiên cứu tới hơn 70 năm với nhiều lợi ích được khẳng định như: phục hồi da, giảm nếp nhăn, tăng cường độ đàn hồi, làm sạch sâu và chống oxy hóa cho da, giúp cải thiện hầu hết các vấn đề làn da đang gặp phải, trong đó nổi bật nhất là công dụng chống lão hóa.

Hai công dụng của Retinol là chống lão hóa da và cải thiện tình trạng mụn trên da:

2.1. Retinol có tác dụng chống lão hóa da

Do bản chất là một thành phần giao tiếp tế bào nên Retinol đóng vai trò quan trọng trong việc trẻ hóa làn da, cải thiện và đẩy lùi sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa:

Khi nhận thấy làn da đang có dấu hiệu suy giảm Collagen, Retinol sẽ ra tín hiệu để kích thích quá trình này của làn da, từ đó tăng cường kết cấu cho da đàn hồi, săn chắc, làm mờ các nếp nhăn trên da.

Retinol bên cạnh đó còn có khả năng ức chế sản sinh tế bào sắc tố Melanin, ngăn ngừa vấn đề tăng sắc tố da, xóa mờ sạm nám, tàn nhang hay các đốm nâu, các vết thâm cứng đầu do mụn gây ra.

Đặc biệt, bản thân Retinol cũng là một thành phần chống oxy hóa mạnh mẽ giúp trung hòa các gốc tự do gây hại cho da, duy trì hàng rào bảo vệ da tự nhiên giúp tránh khỏi những tác động xấu từ ánh nắng, khói bụi và ô nhiễm.

2.2. Retinol giúp cải thiện tình trạng mụn và lỗ chân lông trên da.

Retinol có tác dụng thúc đẩy tái tạo tế bào mạnh mẽ, do vậy sẽ góp phần không nhỏ trong việc củng cố hiệu quả của các thành phần làm sạch như BHA để loại bỏ bã nhờn, bụi bẩn và dầu thừa tiết ra từ lỗ chân lông. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa khả năng hình thành mụn trứng cá. Khác với đa số phương pháp cải thiện mụn khác, thành phần Retinol có khả năng thẩm thấu sâu vào các lớp dưới da. Các phân tử cực nhỏ sẽ thâm nhập vào lớp giữa của da (tầng hạ bì) và kích thích sản sinh Elastin và Collagen. Từ đó sẽ giúp tăng cường khả năng tái tạo tế bào của da, gián tiếp cải thiện tình trạng mụn bằng cách làm giảm sự xuất hiện lỗ chân lông và làm mờ thâm mụn theo thời gian.


 

Close window

AHAs / BHAs / PHAs

AHAs / BHAs / PHAs: là những thành phần này thường được sử dụng trong các công thức chăm sóc da và mang lại nhiều lợi ích. AHA (axit alpha-hydroxy) giúp tẩy tế bào chết cho da, làm thông thoáng lỗ chân lông và cải thiện kết cấu da. BHA (beta-hydroxy acid) đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị da dầu và giảm mụn trứng cá. PHA (axit polyhydroxy) có tác dụng tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, mang lại cho làn da cảm giác mịn màng và mềm mại. Nhìn chung, những thành phần này có thể giúp cải thiện kết cấu da, giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông và thúc đẩy làn da sáng hơn.

1. AHAs (alpha hydroxy acid) là tên gọi chung của các acid hữu cơ (acid lactic, acid glycolic, acid citric…), trong đó acid glycolic được các hãng sử dụng nhiều nhất.

Tẩy tế bào chết: ở nồng độ 10-25% được sử dụng như một chất tẩy tế bào chết với cơ chế làm bong thượng bì. Thường dùng 1-2 lần/ tuần.

Làm tăng tổng hợp collagen, tăng chu trình của tế bào thượng bì, làm sáng da do cơ chế ức chế sản xuất men tyrosinase. Vì vậy, ở nồng độ dưới 10% AHA thường được sử dụng trong điều trị nám má, tăng sắc tố sau viêm, giảm sần da, làm đồng đều màu da, ngăn lão hoá da…

Tuy nhiên, AHA có khả năng gây kích ứng da cũng như tăng nhạy cảm ánh sang, vì vậy các chuyên gia khuyến cáo chỉ nên sử dụng AHA ở nồng độ 3-5% và độ pH>3,5 trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày.

2. BHAs (beta hydroxy acid) là hợp chất thơm có vòng trong công thức hóa học. Hoạt chất hay gặp nhất là acid salicylic với nhiều nồng độ khác nhau.

Tác dụng chính của Salicylic acid là bong sừng, giảm viêm do khả năng diệt khuẩn. Với tính tan trong dầu, salicylic acid thường thấm sâu vào da, đặc biệt là lỗ chân lông, làm bạt sừng nên thường được sử dụng để kiểm soát nhờn trong điều trị mụn trứng cá.

Ở các nồng độ khác nhau thường được sử dụng với các mụn đích khác nhau: 0,5%-2% sử dụng trong sữa rửa mặt, toner, thuốc trị mụn, tẩy tế bào chết, 5% sử dụng trong các sản phẩm bôi trị mụn, 20%-50% sử dụng trong phương pháp thay da sinh học.

Khả năng gây kích ứng tại chỗ của BHA là ít gặp, nó thuộc dạng hoạt chất khá an toàn, thường được các bác sĩ ưu tiên dùng trong điều trị mụn. Tuy nhiên vẫn ghi nhận các trường hợp dị ứng hoặc kích ứng do sử dụng BHA khi phối hợp với các hoạt chất khác.

3. PHAs là thế hệ mới của AHA với công thức nhiều nhóm OH. Tác dụng lên da chậm do kích thước phân tử lớn, do đó ít gây kích ứng hơn so với AHA. Được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết, chống lão hoá da, làm mềm da.

Một số hãng dược mỹ phẩm đưa PHAs (điển hình là gluconolactone) vào các sản phẩm điều trị khi phối hợp với các hoạt chất khác do tính an toàn và khả năng chống lại tia UV của nó.

Close window

Backuchiol

Bakuchiol là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ hạt cây Babchi (Psoralea corylifolia), có tính năng tương tự như Retinol nhưng không gây kích ứng da như Retinol. Bakuchiol được sử dụng trong sản phẩm với các công dụng sau:

Giúp tăng sinh collagen và tái tạo tế bào da: Bakuchiol có khả năng kích thích sản xuất collagen và tái tạo tế bào da, giúp làm chậm quá trình lão hóa da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.

Chống oxy hóa và bảo vệ da: Bakuchiol có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím và các tác nhân gây hại từ môi trường.

Làm sáng và đều màu da: Bakuchiol cũng có khả năng làm sáng và đều màu da, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.

Giảm mụn và chống viêm da: Bakuchiol có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và làm dịu da.

Giúp da mịn màng và săn chắc hơn: Bakuchiol giúp làm mịn da và tăng độ đàn hồi, giúp da trông căng mọng hơn.

Close window
Đóng

HÀNG RÀO BẢO VỆ.

Vitamin C

Tạo hiệu năng chống oxy hóa mạnh mẽ, ngăn chặn các gốc tự do mới hình thành, tiêu diệt các gốc tự do cũ, bảo vệ hệ thống tế bào da, chống lão hóa da hiệu quả, duy trì làn da trẻ trung rạng rỡ. Bên cạnh đó, vitamin C còn làm sáng và đều màu da, làm mờ nhanh các vết sậm màu, thúc đẩy làn da tự sản sinh các collagen nội sinh để tăng cường độ săn chắc và căng bóng cho da, giảm nếp nhăn và đường nhăn hiệu quả, chống chảy xệ lấy lại đường đường nét trên khuôn mặt. Đặc biệt, vitamin C còn phát huy hiệu quả tẩy da chết chứa melanin, tăng chu trình sản sinh tế bào da mới để trẻ hóa và làm sáng da.
 

Close window

Pre / Probiotics

Probiotics/ Prebiotics: là các vi sinh vật có lợi có thể giúp tăng cường sức khỏe của da và tóc bằng cách tăng số lượng vi khuẩn tốt trên da và da đầu.

Probiotics (Men vi sinh): Là những vi khuẩn sống được tìm thấy trong một số loại thực phẩm hoặc chất bổ sung, có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Prebiotics: Có trong các loại carbs mà con người không thể tiêu hóa (chủ yếu là chất xơ). Các vi khuẩn có lợi trong đường ruột sẽ ăn chất xơ này.

Khi vi khuẩn ở trạng thái cân bằng, các chức năng của cơ thể hoạt động khỏe mạnh. Tuy nhiên cuộc sống hàng ngày nạp quá nhiều chất độc từ môi trường, thực phẩm chế biến, căng thẳng, thuốc…dẫn đến vi khuẩn độc hại phát triển quá mức gây mất cân bằng và dẫn đến viêm.”

Lúc này probiotics sẽ cân bằng lại số lượng vi khuẩn không thân thiện và cân bằng lại đường ruột nhờ vào vi khuẩn khỏe mạnh. Chúng sẽ ngăn ngừa các vi khuẩn độc hại kích thích “phản ứng miễn dịch kích ứng viêm” trong cơ thể từ đó làm tiêu viêm.

Với những lợi ích tiêu hóa từ probiotic, tại Skeyndor, chúng tôi đã sử dụng pre và probiotics trong hơn hai thập kỷ. Các thành phần tự nhiên có khả năng cân bằng tuyệt vời, chẳng hạn như quá trình lên men của Thermus thermophilus hoặc lysate của Lactobacillus, cũng như các oligosaccharide và dẫn xuất nấm men, đảm nhận vai trò của prebiotic, đều quen thuộc với chúng ta.

Probiotics làm dịu da bị tắc nghẽn và giải độc da mà không cần đến những chất hóa học khác, như 1 phương pháp quý giá để điều trị mụn, bởi các mỹ phẩm khác có thể làm tình trạng nặng thêm do làm khô da.

Khi thoa probiotic sẽ có được hiệu quả trực tiếp nhờ vào hoạt động tăng cường rào chắn bảo vệ tự nhiên của làn da. Lớp bảo vệ này ngăn sự nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng gây kích ứng viêm da.

Close window

Niacinamide

Có chức năng chính là củng cố hàng rào bảo vệ da (lớp màng lipid trên bề mặt da). Ngoài ra cải thiện kích thước bề mặt của lỗ chân lông, giải quyết tình trạng da xỉn – không đều màu, làm mờ các dấu hiệu lão hóa, củng cố hàng rào bảo vệ da và giảm thiểu tác hại từ môi trường.
 

Close window

Ceramides

Ceramides là một thành phần tự nhiên của da, tạo thành phần màng lipid bảo vệ và giữ ẩm cho da. Trong mỹ phẩm, ceramides thường được sử dụng để tái tạo và cải thiện chức năng của màng lipid bảo vệ của da. Các công dụng chính của ceramides trong mỹ phẩm gồm:

Cải thiện chức năng màng lipid bảo vệ da: Ceramides giúp tạo ra một lớp màng lipid bảo vệ da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, sự ô nhiễm và thời tiết khắc nghiệt.

Tái tạo và phục hồi hàng rào bảo vệ da: Sử dụng sản phẩm chứa ceramides có thể giúp tái tạo và củng cố hàng rào bảo vệ da, giúp giữ cho da mềm mại, mịn màng và săn chắc.

Giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa: Ceramides giúp giữ cho da đàn hồi, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa.

Giúp da khô và da nhạy cảm: Ceramides cũng được sử dụng để chăm sóc da khô và da nhạy cảm, giúp cải thiện độ ẩm và cân bằng cho da.

Close window

Amino Acids

Amino Acid (còn gọi là Axit Amin) là những khối cấu trúc phân tử tạo thành protein và có vai trò quan trọng trong hầu hết tất cả các quá trình sinh học xảy ra trong cơ thể chúng ta. Cụ thể, chúng là những phân tử nhỏ, tự tương hợp và kết nối thành các loại protein khác nhau, tương ứng với những hoạt động khác nhau cần tiêu thụ protein của cơ thể.

Hoạt động bình thường của amino acid giúp cơ thể người có sự phát triển tốt. Cùng xem những tác dụng chi tiết của amino axit đối với sức khỏe làn da như thế nào?

Tác dụng của axit amin với chăm sóc da

Ý nghĩa của Amino acid với da đầu tiên phải kể đến là giúp cho da tái tạo tế bào, bổ sung độ ẩm và giảm thiểu quá trình oxy hóa diễn ra bởi những yếu tố bên trong và tác động bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm khói bụi làm giảm sức đề kháng hàng rào bảo vệ da.

Mặt khác, chúng cũng chính là những phân tử trên bề mặt da, có nhiệm vụ giữ nước không thoát ra ngoài, từ đó dưỡng ẩm và làm cho bề mặt da căng mềm. Sự xuất hiện của những thành phần axit amin trong công thức thành phần chăm sóc da đều duy trì độ ẩm, hydrat hóa làn da và thuộc thành phần bổ sung thiết yếu cho da.

Một số loại axit amin điển hình và tác dụng của nó với da:

Arginine: Phục hồi da, giảm dấu hiệu nhạy cảm trên da

Histidine: Chống oxy hóa, làm dịu da

Methionine: Trung hòa các chất gây hại trước khi chúng có thể gây hại cho da

Lysine: Làm săn chắc bề mặt da bằng cách tăng cường các yếu tố hỗ trợ của da

Proline, Leucine và Glycine: Làm mờ sự xuất hiện của nếp nhăn.
 

Close window

Antioxidants

Antioxidants là những hóa chất tự nhiên có tác dụng kìm hãm ảnh hưởng của các gốc tự do bằng cơ chế trung hòa, từ đó giúp chúng không thể gây hại cho da hay cho cơ thể. (Gốc tự do là yếu tố có khả năng làm gián đoạn các hoạt động tế bào, gây ra nhiều vấn đề cho da, trong đó có các dấu hiệu lão hóa sớm).

Mặc dù được gọi là thành phần có chống oxy hóa nhưng đây hoàn toàn không phải là một chất cụ thể, riêng biệt mà là tên gọi chung của những thành phần có công dụng chống oxy hóa, chẳng hạn như Vitamin E, Vitamin A, Vitamin C, các chiết xuất từ thiên nhiên.

Chất chống oxy hóa trong mỹ phẩm được sử dụng dưới dạng phân tử nhỏ, có khả năng thẩm thấu nhanh và hoạt động hiệu quả với mọi thành phần chăm sóc da khác. Đặc biệt các chất chống oxy hóa Skeyndor sử dụng đều đảm bảo nhẹ dịu cho mọi làn da, kể cả làn da nhạy cảm nhất.

Close window
Đóng

CẤP ẨM, NĂNG LƯỢNG, CHỐNG NẮNG.

Madecassoside

Madecassoside được chiết xuất từ rau má giúp kháng viêm, giảm sưng, làm dịu, ngăn ngừa kích ứng cho da căng mịn. Madecassoside có công dụng chính trong sản phẩm như: 

Tác dụng làm dịu da: Madecassoside có khả năng giúp làm dịu và giảm viêm trên da, giúp làm giảm sự khó chịu và kích ứng trên da.

Tác dụng tái tạo da: Madecassoside cũng có tác dụng giúp kích thích sản xuất collagen và elastin, các protein quan trọng giúp da khỏe mạnh và đàn hồi hơn, giúp tái tạo và phục hồi da sau khi bị tổn thương.

Tác dụng chống oxy hóa: Madecassoside là một chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi sự tổn hại của các gốc tự do và các tác nhân ô nhiễm từ môi trường.

Tác dụng dưỡng ẩm: Madecassoside có khả năng giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng hơn.

Tác dụng chống lão hóa: Madecassoside cũng có khả năng giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da.

Ngoài ra, madecassoside còn có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da, giúp da trở nên đều màu hơn. 
 

Close window

Xylitol and derivatives

Xylitol and derivatives: tồn tại trong Aquaxyl tạo thành một hợp chất cấp ẩm cho làn da. Bên cạnh đó, phức hợp này không những có khả năng thúc đẩy tăng trưởng các thành phần Hyaluronic Acid và Chondroitin Sulfate tạo nên yếu tố giữ ẩm tự nhiên trên da mà còn góp phần quan trọng giúp hạn chế việc mất nước, bay hơi độ ẩm trên bề mặt. Đồng thời, nó cũng cải thiện sự vững chắc của lớp màng lipid giữ ẩm tự nhiên trên da.
 

Close window

NMF

N.M.F. (Natural Moisturizing Factor) là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da. N.M.F. giúp duy trì độ ẩm tự nhiên trên da bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cần thiết cho da. Trong sản phẩm, N.M.F. có các công dụng chính như sau:

Tăng cường độ ẩm: N.M.F. giúp giữ cho da được cung cấp đầy đủ độ ẩm cần thiết, giúp da mềm mại và đàn hồi hơn.

Bảo vệ da: N.M.F. giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.

Làm dịu da: N.M.F. có khả năng làm dịu da và giảm sự kích ứng của da.

Tăng cường sức khỏe cho da: N.M.F. cung cấp các dưỡng chất và khoáng chất cần thiết cho da, giúp làm tăng sức khỏe và độ bền cho da.

Giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn: N.M.F. giúp da hấp thụ dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác một cách hiệu quả hơn.

Close window

SPF

SPF (sun protection factor) là chỉ số đo lường mức độ tia UVB cần thiết đủ để tạo ra vết cháy nắng trên da được bảo vệ (da có thoa kem chống nắng) so với da không được bảo vệ. 
Tia UVB được hấp thu bởi lớp thượng bì - lớp trên cùng của da. UVB gây cháy nắng, lão hóa da, tăng nguy cơ ung thư da.
Chỉ số SPF càng cao thì khả năng chống tia UVB càng mạnh. SPF liên quan đến lượng ánh nắng mà da tiếp xúc. Lượng ánh nắng mà da tiếp xúc sẽ phụ thuộc:
•    Thời gian tiếp xúc và cường độ ánh nắng tại thời gian đó
•    Type da của mỗi người: người da sáng màu sẽ hấp thụ ánh nắng nhiều hơn người da tối màu
•    Lượng kem chống nắng được thoa
•    Tần suất thoa lặp lại kem chống nắng
Chỉ số SPF trong kem chống nắng thấp nhất hiện nay là 15 và cao nhất là 100.
Khi đặt trong điều kiện hoàn hảo thì kem chống nắng có chỉ số SPF 15 sẽ lọc được khoảng 93,4% tia UVB, SPF 30 là khoảng 96,7%, SPF 50 là khoảng 98%. Tỷ lệ cho thấy sự khác biệt về khả năng lọc tia không đáng kể giữa các chỉ số SPF 15-50. Và thực tế là kem chống nắng SPF 30 thoa đúng cách sẽ bảo vệ tốt hơn kem chống nắng SPF 50 thoa quá mỏng hoặc không đủ thường xuyên.

Bộ lọc tia cực tím được chia thành hai loại chính: hóa học và vật lý. Hầu hết các bộ lọc tia cực tím đều là hóa học. Chúng tạo thành một lớp màng bảo vệ mỏng trên bề mặt da và hấp thụ bức xạ tia cực tím trước khi nó xuyên qua da. Bộ lọc vật lý là các hạt không hòa tan có tác dụng phản xạ tia cực tím ra khỏi da. Trong khi loại vật lý có xu hướng được các bác sĩ da liễu ưa chuộng vì chúng được da nhạy cảm dung nạp tốt hơn, thì loại hóa học có xu hướng mang lại cảm giác thẩm mỹ tốt hơn vì chúng vô hình và nhẹ hơn.

Với hệ số chống nắng rất cao SPF50+, Kem chống nắng Skeyndor giúp bảo vệ hiệu da làn da của bạn dưới mọi tác động có hại của tia nắng mặt trời: tia UVA, UVB, HEV, IR. Đặc biệt, việc áp dụng công nghệ đột phá chống ánh nắng sáng xanh Blue Light  vào sản phẩm giúp chúng ta có cơ hội sử dụng thoải mái các thiết bị điện tử và máy móc mà không lo ngại tổn thương làn da từ bên trong.

Close window

ATP

ATP (Adenosin Triphosphat) là một loại năng lượng ở dạng phân tử, có chức năng như một chất phục hồi và làm dịu da, cũng như một thành phần chống lão hóa, ngăn ngừa vết nhăn đem đến làn da trắng sáng. Nó cũng thúc đẩy quá trình lành vết thương nhanh hơn nên được dùng trong các sản phẩm trị mụn, cần phục hồi làn da sau tổn thương.

Close window